企业名称
Công Ty TNHH TECH SEAL DAI BINH
公司性质:采购 / 更新时间:2024-05-01 Vietnam
2017全年采购 产品的全部交易记录为 15条
15
交易次数
8
产品编码
4
贸易伙伴
1103091.19
总金额
该报告包含:市场量价分析图、贸易伙伴树及其交易统计、原产国统计图、启运港统计图、目的港统计图和产品交易详细信息等, 还提供了公司地址、联系方式(电话、传真、邮箱、网址等)、公司雇员的职位、联系方式及Email、以及公司背景调查(公司基本信息、联系信息、社交账号、关键人、网络足迹等)等信息。 收藏了该公司报告后,不仅能看到历年统计报告,我们还会把该公司最新的交易情况及时的更新到报告中
查看详细>>
国家 | Vietnam |
---|---|
数据类型 | 进口 |
日期 | 20170718 |
进口商 | Công Ty TNHH TECH SEAL DAI BINH |
进口商代码 | 3800311384 |
海关代码 | 61 |
进口商地址 | - |
供应商 | KOREA ALLOY CO LTD |
供应商地址 | MFG B/D ROOM 108, 107 JIWON -RO DANWON-GU, ANSAN SI |
承运人 | WAN HAI 203 V.S451 |
运输方式 | S |
装运港 | BUSAN NEW PORT |
目的港 | CANG CAT LAI (HCM) |
原产国 | china |
海关 | CTHANHBP |
商品编码 | 27129010 |
商品描述 | PW#&Paraphine Wax ( Sáp Paraphin hàng hóa đã phân tích phân loại theo thông báo số 9649/TB-TCHQ ngày 01/08/2014)( hàng mới)译 |
数量 | 616 |
数量单位 | KGM |
总价 | - |
币制 | USD |
美元总价(USD) | 2772 |
美元单价(总价/数量) | 4.5 |
付款方式 | TTR |
成交方式 | FOB |
税 金(VND) | 62961381.5887 |
运输方式 | S |
市场分析
交易次数
交易重量
交易价格
量价联合
信息汇总
该采购商来自越南(边贸) ,从201701 至 201712,
共涉及8个商品编码,
交易记录15条,
贸易总金额$1103091.19,
有4个贸易伙伴,
了解其产品种类,判断专业匹配度。
很抱歉
您的等级权限不足!
原产地分析
201701~201712 期间采购的货物,
由1个国家制造,其中0由China制造。
国家 | 数量 |
---|
启运港分析
201701~201712 期间采购的货物,
由2个港口发出,其中0由BUSAN NEW PORT发出。
国家 | 数量 |
---|
目的港分析
201701~201712 期间采购的货物,
运抵1个港口,其中0运抵CANG CAT LAI (HCM)。
国家 | 数量 |
---|
贸易伙伴
贸易伙伴树展示了该供应商的全部采购商,以及采购商的其他贸易伙伴
很抱歉
您的等级权限不足!
交易明细
该采购商201701 至 201712的全部采购记录(关提单数据)
时间 | hscode | 产品名称 |
---|---|---|
20170718 | - |
PW#&Paraphine Wax ( Sáp Paraphin hàng hóa đã phân tích phân loại theo thông báo số 9649/TB-TCHQ ngày 01/08/2014)( hàng mới) |
20170718 | - |
POL#&Polystyrol ( Plystyren dạng hạt hàng hóa đã phân tích phân loại theo thông báo số 358/TB-TTPLHCM-NV ngày 31/03/2013)(hàng mới) |
20171201 | - |
AL_01#&Nhôm tấm (ALUMINUM SHEET A1050 H14 2.0mm x 1200mm x 2400mm) (Hàng mới 100%) |
20171211 | - |
CP-001#&Carbide Powder 0.8 ( Bột Vônfram đã phân tích phân loại theo thông báo số 9649/TB-TCHQ ngày 01/08/2014) (hàng mới) |
20171201 | - |
AL_01#&Nhôm tấm (ALUMINUM SHEET A1050 H14 6.0mm x 1200mm x 2400mm) (Hàng mới 100%) |
20170718 | - |
COP#&Cobalt Powder ( Bột Côban hàng hóa đã phân tích phân loại theo thông báo số 358/TB-TTPLHCM-NV ngày 31/03/2013)( hàng mới) |
20171201 | - |
AL_01#&Nhôm tấm (ALUMINUM SHEET A1050 H14 2.0mm x 1200mm x 2400mm) (Hàng mới 100%) |
20171226 | - |
BOPL_01#&Valve body forging for 3-1/16 10M FC Valve (Bán thành phẩm thân van) (Hàng mới 100%) |
20170718 | - |
CP-001#&Carbide Powder 0.8 ( Bột Vônfram hàng hóa đã phân tích phân loại theo thông báo số 9649/TB-TCHQ ngày 01/08/2014)(hàng mới) |
20170718 | - |
LS#&Liquid Soap ( Dung dịch xà phòng hàng hóa đã phân tích phân loại theo thông báo số 358/TB-TTPLHCM-NV ngày 31/03/2013)(hàng mới) |
推荐采购商
推荐供应商
市场分析
信息汇总
主营产品
企业画像
原产地分析
目的港分析
启运港分析
贸易链分析
交易明细
同行公司